Cơ cấu tổ chức Hội Tình Nguyện Việt Nam
Hội Tình Nguyện Việt Nam
2024-10-19T12:49:58-04:00
2024-10-19T12:49:58-04:00
https://hoitinhnguyen.vn/about/co-cau-to-chuc-hoi-tinh-nguyen-viet-nam.html
/themes/default/images/no_image.gif
Hội Tình Nguyện Việt Nam
https://hoitinhnguyen.vn/uploads/hoitinhnguyenvietnam.png
Cơ cấu tổ chức của Hội Tình nguyện Việt Nam
I. Đại hội đại biểu
1. Chức năng:
- Cơ quan quyết định cao nhất, thể hiện ý chí của các thành viên.
2. Nhiệm vụ:
- Tổ chức bầu Ban Chấp hành mới.
- Thông qua báo cáo hoạt động của Ban Chấp hành nhiệm kỳ trước.
- Thảo luận và thông qua kế hoạch hoạt động cho nhiệm kỳ tiếp theo.
- Đề ra phương hướng phát triển cho Hội trong tương lai.
3. Thành phần:
- Các đại biểu từ các chi hội và các tình nguyện viên tiêu biểu.
II. Ban Chấp hành
1. Chức năng:
- Lãnh đạo, quản lý và điều hành hoạt động của Hội giữa các kỳ đại hội.
2. Cấu trúc và chức vụ:
- Chủ tịch: Người đứng đầu, lãnh đạo và điều hành toàn bộ hoạt động của Hội.
- Nhiệm vụ: Xây dựng chiến lược dài hạn, tổ chức các cuộc họp với các bên liên quan, đàm phán các hợp tác chiến lược.
- Phó Chủ tịch: Hỗ trợ Chủ tịch và quản lý các lĩnh vực cụ thể.
- Nhiệm vụ: Quản lý các chương trình đào tạo và phát triển tình nguyện viên, giám sát các dự án đang triển khai.
- Thư ký: Quản lý công tác văn thư, tài liệu và tổ chức các cuộc họp.
- Nhiệm vụ: Soạn thảo các văn bản, biên bản họp, lưu trữ tài liệu và báo cáo hoạt động định kỳ.
- Kế toán: Quản lý tài chính của Hội.
- Nhiệm vụ: Kiểm soát tài chính, lập báo cáo thu chi hàng tháng và lập ngân sách cho các chương trình.
- Trưởng các ban chuyên môn: Chịu trách nhiệm về các hoạt động của từng ban.
- Trưởng ban Tổ chức - Hành chính: Quản lý nhân sự và tổ chức các sự kiện.
- Trưởng ban Kế hoạch - Tài chính: Xây dựng kế hoạch tài chính và tìm kiếm nguồn tài trợ.
- Trưởng ban Truyền thông: Quản lý thông tin và quảng bá hoạt động của Hội.
- Trưởng ban Đối ngoại: Thiết lập và duy trì mối quan hệ hợp tác với các tổ chức bên ngoài.
- Các Ủy viên Ban Chấp hành: Là thành viên tham gia vào quyết định và thực hiện các nhiệm vụ.
- Nhiệm vụ: Chịu trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ được giao từ Ban Chấp hành.
- Các Ủy viên Tư vấn: Cung cấp ý kiến và hỗ trợ cho Ban Chấp hành về vấn đề chuyên môn.
- Nhiệm vụ: Tư vấn cho Ban Chấp hành trong việc xây dựng chính sách và chiến lược.
III. Ban Thường vụ
1. Chức năng:
- Cơ quan điều hành hàng ngày của Ban Chấp hành, xử lý các vấn đề phát sinh.
2. Nhiệm vụ:
- Tổ chức các cuộc họp định kỳ, thông qua các quyết định quan trọng và thực hiện các nghị quyết của Đại hội và Ban Chấp hành.
- Giám sát hoạt động của các ban và chi hội.
IV. Các ban chuyên môn
1. Ban Tổ chức - Hành chính
- Chức năng: Quản lý nhân sự và tổ chức các hoạt động sự kiện.
- Nhiệm vụ: Phát triển chính sách nhân sự, tổ chức các sự kiện, và kiểm soát hồ sơ, tài liệu của Hội.
2. Ban Kế hoạch - Tài chính
- Chức năng: Quản lý tài chính và lập kế hoạch hoạt động.
- Nhiệm vụ: Lập ngân sách, theo dõi thu chi, tìm kiếm nguồn tài trợ và báo cáo tài chính định kỳ.
3. Ban Truyền thông
- Chức năng: Quản lý các hoạt động truyền thông và quảng bá.
- Nhiệm vụ: Xây dựng kế hoạch truyền thông, tạo nội dung quảng bá, quản lý các kênh truyền thông xã hội, và tạo mối quan hệ với truyền thông.
4. Ban Đối ngoại
- Chức năng: Thiết lập và duy trì mối quan hệ với các tổ chức bên ngoài.
- Nhiệm vụ: Tìm kiếm cơ hội hợp tác, tổ chức các cuộc họp với các đối tác và tham gia hội nghị, hội thảo quốc tế.
V. Các chi hội
1. Chức năng:
- Thực hiện các hoạt động tình nguyện tại địa phương, đảm bảo sự phát triển của Hội tại từng khu vực.
2. Nhiệm vụ:
- Tổ chức các hoạt động tình nguyện địa phương, báo cáo hoạt động về Ban Chấp hành và tham gia vào các chương trình của Hội.
- Đề xuất các dự án và nhu cầu cụ thể của cộng đồng địa phương để được hỗ trợ từ Hội.
VI. Các đơn vị trực thuộc
1. Đơn vị Tư vấn
- Chức năng: Cung cấp hỗ trợ chuyên môn và tư vấn cho các hoạt động của Hội.
- Nhiệm vụ: Tổ chức đào tạo cho tình nguyện viên, tư vấn cho các chi hội về cách tổ chức hoạt động tình nguyện, phát triển tài liệu hướng dẫn.
2. Đơn vị Dự án
- Chức năng: Triển khai các dự án cụ thể do Hội khởi xướng.
- Nhiệm vụ: Quản lý, theo dõi và báo cáo tiến độ các dự án tình nguyện, đảm bảo đạt được các mục tiêu đã đề ra.
3. Đơn vị Đào tạo
- Chức năng: Tổ chức các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng cho tình nguyện viên.
- Nhiệm vụ: Thiết kế và thực hiện các khóa đào tạo về kỹ năng mềm, kiến thức chuyên môn và hoạt động tình nguyện.
4. Đơn vị Nghiên cứu và Phát triển
- Chức năng: Nghiên cứu và phát triển các chương trình, chính sách mới cho hoạt động tình nguyện.
- Nhiệm vụ: Thực hiện các nghiên cứu về nhu cầu cộng đồng, đề xuất các chương trình mới, và theo dõi hiệu quả các hoạt động đã thực hiện.
VII. Tình nguyện viên
1. Chức năng:
- Là lực lượng nòng cốt, thực hiện các hoạt động tình nguyện.
2. Nhiệm vụ:
- Tham gia vào các dự án và chương trình do Hội tổ chức, đóng góp ý kiến và được đào tạo về kỹ năng cần thiết.
- Tham gia vào các hoạt động tập huấn, hội thảo nâng cao kỹ năng mềm và chuyên môn.
VIII. Mối quan hệ giữa các bộ phận
- Ban Chấp hành quyết định các chính sách và chiến lược tổng thể, đồng thời phối hợp với Ban Thường vụ để thực hiện các quyết định đó.
- Các ban chuyên môn hỗ trợ Ban Chấp hành trong việc thực hiện các hoạt động cụ thể, cung cấp thông tin và báo cáo kết quả định kỳ.
- Các chi hội hoạt động dưới sự quản lý của Ban Chấp hành, thực hiện các chương trình tại địa phương và báo cáo về tình hình hoạt động của mình.
- Tình nguyện viên là lực lượng chính tham gia vào các dự án, và có thể cung cấp phản hồi cho các ban để cải thiện hoạt động.
- Các đơn vị trực thuộc hỗ trợ cho các hoạt động và dự án của Hội, đảm bảo thực hiện hiệu quả các mục tiêu đề ra.
IX. Tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc
- Hoạt động: Đánh giá số lượng và chất lượng các hoạt động tình nguyện đã thực hiện.
- Tài chính: Kiểm soát ngân sách, hiệu quả sử dụng nguồn tài trợ và sự minh bạch trong quản lý tài chính.
- Đào tạo: Số lượng tình nguyện viên được đào tạo và chất lượng chương trình đào tạo.
- Truyền thông: Đánh giá mức độ nhận biết của cộng đồng về hoạt động của Hội qua các kênh truyền thông.
- Hợp tác: Số lượng và chất lượng các mối quan hệ hợp tác với các tổ chức khác.