Chương I: QUY ĐỊNH CHUNG
Điều 1. Tên gọi và biểu tượng của Hội
- Tên gọi chính thức của Hội: Hội Tình Nguyện Việt Nam.
- Tên tiếng Anh: Vietnam Volunteer Association (VVA).
- Biểu tượng (logo) :
Điều 2. Mục đích và tôn chỉ
- Hội Tình Nguyện Việt Nam hoạt động với mục đích thúc đẩy, phát triển các hoạt động tình nguyện vì lợi ích cộng đồng, từ thiện, hỗ trợ người khó khăn và phát triển bền vững.
- Hội không vì lợi nhuận, không phân biệt tôn giáo, sắc tộc, giới tính và chính trị, hoạt động dựa trên nguyên tắc tôn trọng quyền con người, hòa bình và hợp tác.
Điều 3. Phạm vi hoạt động
- Hội hoạt động trên phạm vi toàn quốc, tại các vùng nông thôn, miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, và các khu vực khó khăn.
- Hội cũng có thể phối hợp và tham gia các hoạt động tình nguyện quốc tế, hợp tác với các tổ chức phi chính phủ (NGO) và các tổ chức tình nguyện toàn cầu để thực hiện các chương trình phát triển cộng đồng và nhân đạo.
Điều 4. Nguyên tắc hoạt động
- Tự nguyện: Mọi hoạt động và thành viên của hội đều phải mang tinh thần tự nguyện, không bị ép buộc.
- Dân chủ: Hội hoạt động dựa trên tinh thần dân chủ, ý kiến của các thành viên được tôn trọng và khuyến khích tham gia vào quá trình ra quyết định.
- Công khai, minh bạch: Mọi hoạt động tài chính, quyên góp, và điều hành của hội đều phải được công khai, minh bạch.
- Không lợi nhuận: Hội hoạt động với mục tiêu nhân đạo, không lợi dụng để thu lợi cá nhân hoặc tổ chức lợi nhuận.
- Trách nhiệm xã hội: Hội và các thành viên cam kết tuân thủ đạo đức và trách nhiệm đối với xã hội và cộng đồng.
Chương II: NHIỆM VỤ VÀ QUYỀN HẠN CỦA HỘI
Điều 5. Nhiệm vụ của Hội
- Tổ chức hoạt động tình nguyện: Hội có nhiệm vụ tổ chức các chương trình tình nguyện như cứu trợ thiên tai, hỗ trợ người dân nghèo, bệnh nhân, học sinh nghèo vượt khó.
- Phát triển cộng đồng: Hỗ trợ các dự án phát triển cộng đồng như xây dựng trường học, nhà ở, cầu đường, cung cấp nước sạch, chăm sóc sức khỏe cho các khu vực khó khăn.
- Bảo vệ môi trường: Tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường như trồng cây xanh, dọn dẹp rác thải, nâng cao nhận thức về bảo vệ thiên nhiên và biến đổi khí hậu.
- Giáo dục và nâng cao năng lực: Xây dựng các chương trình đào tạo, hướng dẫn kỹ năng cho thanh thiếu niên, phụ nữ, người dân nông thôn để phát triển nghề nghiệp, tăng cường kỹ năng sống.
- Hỗ trợ các đối tượng khó khăn: Hỗ trợ bệnh nhân hiểm nghèo, người khuyết tật, trẻ em mồ côi, và những người có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn.
Điều 6. Quyền hạn của Hội
- Đại diện cho các thành viên hội: Hội có quyền đại diện cho các thành viên làm việc, ký kết thỏa thuận với các tổ chức, cá nhân, cơ quan chức năng trong và ngoài nước nhằm thực hiện các chương trình nhân đạo, tình nguyện.
- Nhận tài trợ, quyên góp: Hội được phép nhận các khoản tài trợ, quyên góp từ các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước, sử dụng nguồn tài chính một cách hợp pháp, minh bạch để thực hiện các mục tiêu của hội.
- Kết nối và hợp tác quốc tế: Hội có quyền mở rộng mối quan hệ và hợp tác với các tổ chức phi chính phủ, tổ chức quốc tế và các tổ chức tình nguyện khác để tăng cường sức mạnh và hiệu quả hoạt động.
Chương III: THÀNH VIÊN HỘI
Điều 7. Các loại thành viên
- Thành viên chính thức: Là công dân Việt Nam, đủ 18 tuổi trở lên, có tinh thần tình nguyện, đồng ý với tôn chỉ, mục đích và điều lệ của hội, tự nguyện đăng ký gia nhập và được Hội phê duyệt.
- Thành viên liên kết: Các tổ chức, nhóm tình nguyện, hội đoàn khác có chung mục tiêu hoạt động tình nguyện và hợp tác với Hội trong một số dự án, chương trình cụ thể.
- Thành viên danh dự: Các cá nhân, tổ chức có đóng góp lớn cho hội, hoặc có uy tín, ảnh hưởng trong xã hội được Ban Chấp Hành mời làm thành viên danh dự.
Điều 8. Quyền lợi của thành viên
- Tham gia hoạt động: Thành viên được quyền tham gia vào mọi hoạt động tình nguyện, các chương trình, dự án mà Hội tổ chức.
- Đào tạo và hỗ trợ: Thành viên được Hội tạo điều kiện học tập, đào tạo về kỹ năng tình nguyện, tổ chức hoạt động cộng đồng.
- Ứng cử và bầu cử: Thành viên chính thức có quyền ứng cử, đề cử vào các vị trí lãnh đạo trong Hội và tham gia bầu cử các chức danh quan trọng.
- Bảo vệ quyền lợi: Hội có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của thành viên khi tham gia các hoạt động của Hội.
Điều 9. Nghĩa vụ của thành viên
- Tuân thủ điều lệ và pháp luật: Thành viên phải tuân thủ đầy đủ các quy định của điều lệ Hội và pháp luật Việt Nam.
- Đóng góp và tham gia: Tích cực tham gia các hoạt động của Hội, đóng hội phí và đóng góp tài chính, vật chất theo khả năng để hỗ trợ các hoạt động của Hội.
- Bảo vệ danh dự của Hội: Không được thực hiện các hành vi gây ảnh hưởng đến uy tín và danh dự của Hội.
Chương IV: TỔ CHỨC VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA HỘI
Điều 10. Cơ cấu tổ chức
- Đại hội toàn thể: Cơ quan lãnh đạo cao nhất, bao gồm toàn thể các thành viên, tổ chức 5 năm một lần, có nhiệm vụ thảo luận, quyết định các vấn đề chiến lược, quan trọng của Hội.
- Ban Chấp Hành: Là cơ quan lãnh đạo điều hành hoạt động thường xuyên của Hội, do Đại hội toàn thể bầu chọn, có nhiệm kỳ 5 năm.
- Ban Kiểm Soát: Có nhiệm vụ giám sát hoạt động của Ban Chấp Hành và các ban chuyên môn, đảm bảo sự minh bạch, tuân thủ điều lệ.
- Các ban chuyên môn: Hội có thể thành lập các ban chuyên môn như Ban Tổ chức sự kiện, Ban Truyền thông, Ban Đào tạo, Ban Tài chính để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
Điều 11. Đại hội toàn thể
- Đại hội toàn thể có quyền quyết định phương hướng hoạt động, sửa đổi, bổ sung điều lệ, bầu Ban Chấp Hành và Ban Kiểm Soát.
- Đại hội bất thường có thể được triệu tập khi có ít nhất 2/3 thành viên Ban Chấp Hành đề xuất hoặc 50% số thành viên chính thức của Hội yêu cầu.
Chương V: TÀI CHÍNH VÀ TÀI SẢN CỦA HỘI
Điều 12. Nguồn tài chính của Hội
- Hội phí do các thành viên đóng góp.
- Các khoản tài trợ, quyên góp từ tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước.
- Các nguồn thu hợp pháp khác từ các hoạt động hỗ trợ cộng đồng và các chương trình xã hội.
Điều 13. Quản lý và sử dụng tài chính
- Tài chính của Hội được quản lý theo nguyên tắc công khai, minh bạch và được kiểm toán hàng năm.
- Ban Tài chính có trách nhiệm báo cáo thu chi trước Đại hội toàn thể và các cơ quan chức năng khi cần thiết.
- Tài chính được sử dụng cho các hoạt động tình nguyện, cứu trợ và phát triển cộng đồng theo đúng mục tiêu đề ra.
Chương VI: KHEN THƯỞNG VÀ KỶ LUẬT
Điều 14. Khen thưởng
- Các thành viên có đóng góp tích cực, xuất sắc trong các hoạt động của Hội sẽ được xem xét khen thưởng dưới các hình thức như bằng khen, giấy khen, và các phần thưởng khác.
- Ban Chấp Hành có trách nhiệm xây dựng quy chế khen thưởng rõ ràng và công bằng.
Điều 15. Kỷ luật
- Thành viên vi phạm điều lệ, không tuân thủ các quy định của Hội hoặc làm ảnh hưởng đến danh dự của Hội sẽ bị xử lý kỷ luật từ khiển trách, cảnh cáo đến khai trừ khỏi Hội tùy theo mức độ vi phạm.
- Các hình thức kỷ luật phải được thực hiện minh bạch, công bằng và có sự đồng thuận của Ban Chấp Hành.
Chương VII: ĐIỀU KHOẢN THI HÀNH
Điều 16. Hiệu lực thi hành
- Điều lệ này có hiệu lực kể từ ngày được Đại hội toàn thể Hội viên thông qua.
Điều 17. Sửa đổi và bổ sung điều lệ
- Việc sửa đổi, bổ sung điều lệ phải được ít nhất 2/3 số thành viên chính thức đồng ý tại Đại hội toàn thể hoặc Đại hội bất thường.
Chương VIII: QUY ĐỊNH VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG TÌNH NGUYỆN
Điều 18. Nguyên tắc tổ chức hoạt động tình nguyện
- Phù hợp với mục tiêu của Hội: Mọi hoạt động tình nguyện phải phù hợp với tôn chỉ, mục tiêu của Hội là giúp đỡ cộng đồng, thúc đẩy phát triển bền vững và cải thiện đời sống người dân.
- Tôn trọng và hợp tác: Các hoạt động phải dựa trên tinh thần tôn trọng văn hóa, phong tục tập quán địa phương. Hội phải phối hợp chặt chẽ với chính quyền và các tổ chức địa phương để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho hoạt động.
- Minh bạch và công khai: Mọi chương trình, dự án tình nguyện phải được công bố rõ ràng về mục tiêu, kế hoạch và nguồn lực để đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm giải trình cho cộng đồng và các nhà tài trợ.
Điều 19. Quy trình tổ chức chương trình tình nguyện
- Khảo sát và lập kế hoạch: Trước mỗi chương trình, Hội phải thực hiện khảo sát thực địa để nắm bắt rõ tình hình và nhu cầu cụ thể của cộng đồng. Dựa trên kết quả khảo sát, Hội lập kế hoạch chi tiết bao gồm mục tiêu, nguồn lực, phương tiện, nhân lực và thời gian thực hiện.
- Phối hợp với chính quyền địa phương: Hội phải liên hệ và phối hợp với các cơ quan chức năng địa phương để xin phép và đảm bảo sự hỗ trợ khi cần thiết, nhằm bảo đảm tính pháp lý và an toàn cho chương trình.
- Triển khai chương trình: Trong quá trình triển khai, Ban tổ chức phải quản lý chặt chẽ nhân lực, vật tư và tài chính. Đồng thời, cần phải đảm bảo mọi hoạt động diễn ra an toàn, hiệu quả, đúng với mục tiêu đã đề ra.
- Tổng kết và báo cáo: Sau mỗi chương trình, Hội có trách nhiệm tổng kết, đánh giá hiệu quả, rút kinh nghiệm và báo cáo kết quả công khai cho các thành viên, nhà tài trợ và cộng đồng.
Điều 20. Các loại hình hoạt động tình nguyện
- Tình nguyện cứu trợ khẩn cấp: Các hoạt động cứu trợ trong các tình huống thiên tai, thảm họa, dịch bệnh, bao gồm việc cung cấp lương thực, nước sạch, thuốc men, và nơi ở tạm thời cho người dân.
- Tình nguyện giáo dục và phát triển: Các hoạt động hỗ trợ giáo dục, cung cấp học bổng, xây dựng cơ sở vật chất giáo dục, tổ chức lớp học cho trẻ em và người lớn trong các vùng khó khăn.
- Tình nguyện y tế: Các hoạt động chăm sóc sức khỏe cộng đồng, tổ chức các đợt khám chữa bệnh miễn phí, cung cấp thuốc và tư vấn y tế cho người dân tại các vùng sâu, vùng xa.
- Tình nguyện môi trường: Các chương trình bảo vệ môi trường như trồng cây xanh, vệ sinh môi trường, tuyên truyền và nâng cao ý thức về bảo vệ môi trường cho cộng đồng.
- Tình nguyện kỹ thuật và phát triển cộng đồng: Hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng như cầu đường, nhà ở, công trình nước sạch, điện năng lượng mặt trời cho các khu vực khó khăn.
Chương IX: QUY CHẾ TÀI TRỢ VÀ QUYÊN GÓP
Điều 21. Nguồn tài trợ và quyên góp
- Tài trợ từ tổ chức, cá nhân: Hội được phép nhận tài trợ từ các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước nhằm phục vụ cho các hoạt động tình nguyện và phát triển cộng đồng.
- Quyên góp từ cộng đồng: Hội có quyền tổ chức các chiến dịch quyên góp công khai từ cộng đồng thông qua các hình thức trực tiếp và trực tuyến, tuân thủ quy định của pháp luật Việt Nam.
- Hỗ trợ từ Nhà nước: Hội có thể xin hỗ trợ từ các quỹ phúc lợi xã hội của Nhà nước hoặc các cơ quan chức năng liên quan để thực hiện các dự án tình nguyện lớn.
Điều 22. Quy trình tiếp nhận và quản lý tài chính
- Tiếp nhận tài trợ: Khi tiếp nhận tài trợ, Hội phải ký kết thỏa thuận với nhà tài trợ, ghi rõ mục đích sử dụng, hình thức tài trợ và các điều khoản liên quan đến trách nhiệm của cả hai bên.
- Công khai nguồn tài trợ: Hội có trách nhiệm công khai nguồn tài trợ và mục đích sử dụng tài chính lên các kênh truyền thông chính thức của Hội và gửi báo cáo tài chính định kỳ cho các nhà tài trợ.
- Quản lý tài chính chặt chẽ: Ban Tài chính chịu trách nhiệm quản lý, theo dõi chặt chẽ các khoản thu, chi, đảm bảo tính hợp lý và minh bạch của mọi hoạt động tài chính.
Điều 23. Sử dụng tài chính
- Mục tiêu sử dụng: Tài chính của Hội chỉ được sử dụng cho các hoạt động tình nguyện, cứu trợ, phát triển cộng đồng, bảo vệ môi trường và các chương trình xã hội phù hợp với mục tiêu của Hội.
- Hạn chế chi tiêu cá nhân: Không được phép sử dụng nguồn tài chính của Hội cho các mục đích cá nhân hoặc các hoạt động không liên quan đến tình nguyện và phát triển cộng đồng.
- Báo cáo tài chính định kỳ: Ban Tài chính có trách nhiệm lập báo cáo tài chính định kỳ hàng quý và hàng năm, công khai trước toàn thể thành viên và nhà tài trợ để đảm bảo sự minh bạch.
Chương X: BẢO VỆ QUYỀN LỢI VÀ TRÁCH NHIỆM CỦA CÁC BÊN
Điều 24. Bảo vệ quyền lợi của thành viên
- Hội cam kết bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các thành viên khi tham gia hoạt động tình nguyện, đảm bảo an toàn và điều kiện làm việc cho tất cả các tình nguyện viên.
- Thành viên của Hội được quyền yêu cầu sự hỗ trợ từ Hội trong trường hợp gặp khó khăn, tai nạn hoặc rủi ro khi tham gia các hoạt động của Hội.
Điều 25. Trách nhiệm của nhà tài trợ
- Nhà tài trợ có quyền giám sát và yêu cầu báo cáo chi tiết về việc sử dụng các khoản tài trợ đã cung cấp.
- Nhà tài trợ không can thiệp trực tiếp vào các hoạt động quản lý của Hội, trừ khi có thỏa thuận cụ thể về việc hỗ trợ trong quản lý dự án.
Điều 26. Quyền và trách nhiệm của đối tượng thụ hưởng
- Đối tượng thụ hưởng từ các chương trình của Hội có quyền nhận sự hỗ trợ, giúp đỡ một cách công bằng, không bị phân biệt đối xử dưới bất kỳ hình thức nào.
- Đối tượng thụ hưởng phải cam kết tuân thủ các quy định của Hội trong việc tiếp nhận hỗ trợ, sử dụng nguồn tài trợ đúng mục đích, và hợp tác với Hội trong quá trình triển khai chương trình.
Chương XI: ĐIỀU KHOẢN ĐẶC BIỆT
Điều 27. Quy định về đối ngoại
- Hội có thể hợp tác với các tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ, và các tổ chức tình nguyện khác trên thế giới để thúc đẩy các hoạt động nhân đạo, tình nguyện và phát triển cộng đồng.
- Mọi hoạt động đối ngoại phải tuân thủ luật pháp Việt Nam và không được làm phương hại đến an ninh quốc gia, trật tự xã hội, hoặc quan hệ đối ngoại của Việt Nam.
Điều 28. Quy định về truyền thông
- Mọi hoạt động truyền thông liên quan đến Hội phải trung thực, chính xác và tuân thủ quy định về thông tin và truyền thông của Nhà nước Việt Nam.
- Các thành viên không được lợi dụng danh nghĩa của Hội để thực hiện các hoạt động truyền thông gây hiểu nhầm hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của Hội.
Chương XII: GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP
Điều 29. Giải quyết tranh chấp nội bộ
- Tranh chấp nội bộ giữa các thành viên hoặc giữa các thành viên với Ban Chấp Hành sẽ được giải quyết thông qua hòa giải nội bộ. Nếu không thể hòa giải, tranh chấp sẽ được chuyển lên Ban Kiểm Soát để giải quyết.
- Trong trường hợp không đạt được đồng thuận, tranh chấp có thể được đưa ra tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước để giải quyết theo pháp luật.
Điều 30. Tranh chấp với bên ngoài
- Trong trường hợp có tranh chấp với các tổ chức, cá nhân ngoài Hội, Hội sẽ sử dụng các biện pháp hòa giải trước khi đưa vụ việc ra tòa án hoặc các cơ quan có thẩm quyền để giải quyết.
- Mọi tranh chấp liên quan đến tài chính, tài trợ hoặc hợp đồng phải tuân thủ theo hợp đồng đã ký kết và luật pháp Việt Nam.
Chương XIII: HIỆU LỰC VÀ SỬA ĐỔI ĐIỀU LỆ
Điều 31. Hiệu lực thi hành
- Điều lệ này có hiệu lực kể từ ngày được Đại hội toàn thể thông qua và sẽ thay thế cho tất cả các quy định trước đây trái với điều lệ này.
Điều 32. Sửa đổi và bổ sung điều lệ
- Việc sửa đổi, bổ sung Điều lệ phải được ít nhất 2/3 thành viên chính thức của Hội đồng ý thông qua trong Đại hội toàn thể.
- Mọi đề xuất sửa đổi, bổ sung điều lệ phải được Ban Chấp Hành chuẩn bị và gửi cho toàn thể thành viên trước Đại hội ít nhất 30 ngày.
Điều 33. Điều khoản cuối cùng
- Tất cả các thành viên, tổ chức trực thuộc Hội Tình Nguyện Việt Nam đều phải nghiêm túc chấp hành điều lệ này. Ban Chấp Hành có trách nhiệm hướng dẫn và giám sát việc thực hiện điều lệ trong toàn Hội.
Chương XIV: KỶ LUẬT VÀ BÃI NHIỆM CÁC THÀNH VIÊN LÃNH ĐẠO
Điều 34. Kỷ luật thành viên lãnh đạo
- Các thành viên Ban Chấp Hành, Ban Kiểm Soát vi phạm quy định của Điều lệ, sử dụng sai mục đích các nguồn lực, hoặc có hành vi gây tổn hại đến uy tín của Hội sẽ bị xem xét kỷ luật.
- Các hình thức kỷ luật bao gồm: khiển trách, cảnh cáo, đình chỉ công tác hoặc bãi nhiệm tùy thuộc vào mức độ vi phạm.
- Quyết định kỷ luật phải được thông qua bởi Ban Chấp Hành với sự tham gia của ít nhất 2/3 thành viên.
Điều 35. Bãi nhiệm thành viên lãnh đạo
- Thành viên Ban Chấp Hành hoặc Ban Kiểm Soát có thể bị bãi nhiệm khi có đủ bằng chứng về việc vi phạm nghiêm trọng Điều lệ, lạm dụng quyền lực hoặc không hoàn thành nhiệm vụ được giao.
- Việc bãi nhiệm phải được ít nhất 2/3 thành viên Ban Chấp Hành đồng ý hoặc qua một cuộc bỏ phiếu tín nhiệm từ Đại hội toàn thể.
- Quyết định bãi nhiệm phải được công bố rộng rãi cho toàn thể thành viên Hội.
Chương XV: QUY ĐỊNH VỀ QUẢN LÝ RỦI RO VÀ HỖ TRỢ THÀNH VIÊN
Điều 36. Quản lý rủi ro trong hoạt động tình nguyện
- Trước khi triển khai các hoạt động tình nguyện, Hội cần đánh giá rủi ro liên quan đến an toàn, sức khỏe, và pháp lý.
- Các biện pháp an toàn, bảo hiểm và sự hỗ trợ y tế phải được chuẩn bị đầy đủ trước mỗi chương trình để bảo vệ các tình nguyện viên và đối tượng thụ hưởng.
- Hội có trách nhiệm đảm bảo các thành viên tham gia các hoạt động tình nguyện được trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để đối phó với các tình huống khẩn cấp.
Điều 37. Hỗ trợ thành viên gặp khó khăn
- Các thành viên gặp khó khăn về sức khỏe, tài chính hoặc gặp phải tai nạn trong khi tham gia hoạt động của Hội sẽ được Hội hỗ trợ bằng các hình thức tài chính, y tế hoặc tư vấn tâm lý.
- Hội có thể thiết lập quỹ hỗ trợ khẩn cấp để sử dụng trong các tình huống rủi ro bất ngờ, đảm bảo các thành viên có sự bảo vệ tốt nhất.
- Việc hỗ trợ sẽ được xem xét dựa trên từng trường hợp cụ thể, đảm bảo minh bạch và công bằng cho tất cả các thành viên.
Chương XVI: KIỂM SOÁT NỘI BỘ VÀ BÁO CÁO
Điều 38. Kiểm soát nội bộ
- Ban Kiểm Soát có trách nhiệm theo dõi và đánh giá các hoạt động của Ban Chấp Hành, Ban Tài chính và các ban chuyên môn khác để đảm bảo mọi hoạt động của Hội diễn ra minh bạch và tuân thủ điều lệ.
- Hàng năm, Ban Kiểm Soát phải thực hiện ít nhất một cuộc kiểm tra toàn diện về tài chính, hoạt động và các chương trình do Hội thực hiện, báo cáo kết quả cho toàn thể thành viên.
Điều 39. Báo cáo hoạt động
- Ban Chấp Hành phải lập báo cáo tổng kết hoạt động của Hội hàng năm, bao gồm cả báo cáo tài chính và kết quả thực hiện các chương trình tình nguyện.
- Báo cáo phải được công khai cho tất cả các thành viên và các nhà tài trợ để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
Chương XVII: QUY ĐỊNH VỀ VIỆC GIẢI THỂ HỘI
Điều 40. Quy định giải thể Hội
- Hội chỉ có thể giải thể khi có ít nhất 3/4 thành viên chính thức đồng ý qua một cuộc bỏ phiếu tại Đại hội toàn thể.
- Trước khi giải thể, Ban Chấp Hành có trách nhiệm thanh toán tất cả các khoản nợ và phân bổ tài sản còn lại theo nguyên tắc phi lợi nhuận, dành cho các tổ chức từ thiện khác hoặc các mục đích xã hội.
- Quyết định giải thể phải được báo cáo với các cơ quan chức năng liên quan theo đúng quy định của pháp luật.
Chương XVIII: ĐÀO TẠO, PHÁT TRIỂN THÀNH VIÊN VÀ VĂN HÓA TÌNH NGUYỆN
Điều 41. Đào tạo thành viên
- Hội có trách nhiệm tổ chức các khóa đào tạo cho thành viên về kỹ năng lãnh đạo, quản lý dự án, kỹ năng tình nguyện, cứu trợ khẩn cấp, và các kỹ năng khác liên quan đến hoạt động của Hội.
- Thành viên mới tham gia Hội cần được hướng dẫn về lịch sử, tôn chỉ mục đích của Hội, cũng như những quy định cần tuân thủ khi tham gia các hoạt động tình nguyện.
- Các chương trình đào tạo phải được thiết kế sao cho phù hợp với từng nhóm thành viên, đảm bảo mọi thành viên có thể tham gia và phát triển bản thân.
Điều 42. Phát triển đội ngũ lãnh đạo trẻ
- Hội cần tạo điều kiện để phát triển đội ngũ lãnh đạo trẻ, kế thừa và phát huy năng lực của các thành viên trẻ tuổi.
- Ban Chấp Hành có trách nhiệm xây dựng chương trình phát triển kỹ năng lãnh đạo và tạo cơ hội cho các thành viên trẻ tham gia vào các hoạt động quản lý và điều hành Hội.
- Việc kế thừa và chuyển giao nhiệm vụ giữa các thế hệ lãnh đạo phải diễn ra minh bạch, công bằng và dựa trên sự đồng thuận của toàn thể thành viên.
Điều 43. Xây dựng văn hóa tình nguyện
- Hội cam kết xây dựng một văn hóa tình nguyện tích cực, đề cao tinh thần trách nhiệm, tôn trọng và đoàn kết trong tất cả các hoạt động.
- Mỗi thành viên của Hội phải luôn giữ gìn phẩm chất đạo đức, tinh thần giúp đỡ cộng đồng, không lợi dụng danh nghĩa của Hội cho mục đích cá nhân.
- Hội khuyến khích các hoạt động giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm giữa các thành viên để tăng cường sự gắn kết và phát triển kỹ năng cá nhân.
Chương XIX: QUY ĐỊNH VỀ TÍNH LIÊN TỤC VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG CỦA HỘI
Điều 44. Đảm bảo sự liên tục của Hội
- Hội phải có kế hoạch phát triển dài hạn, đảm bảo duy trì các hoạt động tình nguyện, bảo vệ quyền lợi của các thành viên và đối tượng thụ hưởng trong tương lai.
- Ban Chấp Hành cần tổ chức đánh giá hàng năm về tiến độ và hiệu quả của các chương trình, dự án để điều chỉnh chiến lược phát triển của Hội.
- Hội cần tạo dựng mối quan hệ bền vững với các nhà tài trợ, đối tác và cộng đồng để đảm bảo nguồn lực cho hoạt động lâu dài.
Điều 45. Phát triển bền vững
- Hội cam kết hoạt động theo nguyên tắc phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và giảm thiểu các tác động tiêu cực lên xã hội.
- Mọi chương trình, dự án của Hội phải đảm bảo tính lâu dài, không gây hại đến môi trường hoặc làm tổn hại đến các giá trị văn hóa, xã hội của cộng đồng thụ hưởng.
- Hội khuyến khích việc ứng dụng các phương pháp, công nghệ tiên tiến và các giải pháp xanh trong quá trình thực hiện các dự án tình nguyện.
Chương XX: TỔNG KẾT VÀ PHÁT TRIỂN TƯƠNG LAI
Điều 46. Tổng kết và ghi nhận đóng góp
- Hội sẽ tổ chức tổng kết hàng năm để đánh giá các hoạt động tình nguyện, ghi nhận đóng góp của các thành viên, tổ chức và cá nhân đã tham gia và hỗ trợ Hội.
- Những thành viên có đóng góp đặc biệt xuất sắc sẽ được xem xét trao tặng bằng khen, giấy khen, hoặc các hình thức tuyên dương khác nhằm khích lệ tinh thần cống hiến.
- Các hoạt động tổng kết phải diễn ra công khai, minh bạch và có sự tham gia của đại diện thành viên.
Điều 47. Định hướng phát triển trong tương lai
- Ban Chấp Hành có trách nhiệm lập kế hoạch chiến lược 5 năm, với mục tiêu mở rộng quy mô hoạt động, tăng cường nguồn lực tài chính và phát triển thêm nhiều dự án mới nhằm đáp ứng nhu cầu của cộng đồng.
- Hội cần phát triển mạng lưới quan hệ hợp tác với các tổ chức tình nguyện trong và ngoài nước để học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm, nâng cao năng lực hoạt động.
- Hội sẽ không ngừng đổi mới, cập nhật các phương pháp quản lý và hoạt động tình nguyện hiệu quả hơn để đáp ứng tốt hơn nhu cầu xã hội và cộng đồng.
Chương XXI: TRÁCH NHIỆM GIẢI TRÌNH VÀ GIÁM SÁT
Điều 48. Trách nhiệm giải trình
- Ban Chấp Hành, Ban Kiểm Soát và các ban chuyên môn phải có trách nhiệm giải trình đầy đủ về mọi hoạt động của Hội, từ khâu lập kế hoạch, triển khai đến việc báo cáo tài chính.
- Mọi thành viên có quyền yêu cầu thông tin về các hoạt động và tài chính của Hội. Ban Chấp Hành phải trả lời mọi thắc mắc của thành viên một cách kịp thời và minh bạch.
- Đối với các chương trình, dự án tình nguyện lớn, Ban Chấp Hành có trách nhiệm công khai kết quả và báo cáo tài chính lên các kênh thông tin chính thức của Hội.
Điều 49. Cơ chế giám sát nội bộ
- Ban Kiểm Soát có nhiệm vụ thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất về hoạt động, tài chính, và công tác quản lý của Hội.
- Ban Kiểm Soát có quyền yêu cầu các ban chuyên môn, Ban Chấp Hành cung cấp đầy đủ tài liệu, báo cáo để thực hiện nhiệm vụ giám sát.
- Mọi phát hiện sai sót hoặc vi phạm phải được báo cáo ngay lập tức lên Ban Chấp Hành và các thành viên liên quan, kèm theo biện pháp khắc phục.
Chương XXII: QUY ĐỊNH VỀ KHEN THƯỞNG VÀ XỬ LÝ VI PHẠM
Điều 50. Khen thưởng
- Các cá nhân và tổ chức có thành tích xuất sắc trong các hoạt động tình nguyện, đóng góp lớn cho sự phát triển của Hội sẽ được khen thưởng xứng đáng.
- Hình thức khen thưởng có thể bao gồm: giấy khen, bằng khen, danh hiệu vinh dự, và các phần thưởng khác theo quy định của Ban Chấp Hành.
- Việc khen thưởng phải được tiến hành công khai, minh bạch và đúng người, đúng thành tích, nhằm khuyến khích tinh thần cống hiến của tất cả các thành viên.
Điều 51. Xử lý vi phạm
- Các thành viên vi phạm điều lệ, quy định của Hội hoặc có hành vi làm tổn hại đến uy tín của Hội sẽ bị xử lý theo các hình thức: nhắc nhở, khiển trách, cảnh cáo, đình chỉ hoạt động, hoặc khai trừ khỏi Hội.
- Mọi hành vi lạm dụng quyền lực, lợi dụng danh nghĩa Hội để trục lợi cá nhân sẽ bị xử lý nghiêm khắc, và nếu cần thiết, sẽ báo cáo cho các cơ quan chức năng để xử lý theo pháp luật.
- Quyết định xử lý vi phạm sẽ do Ban Chấp Hành và Ban Kiểm Soát phối hợp đưa ra sau khi có đầy đủ bằng chứng và qua quá trình điều tra, xem xét công bằng.
Chương XXIII: QUY ĐỊNH VỀ QUAN HỆ VỚI CÁC TỔ CHỨC TÌNH NGUYỆN KHÁC
Điều 52. Quan hệ hợp tác với các tổ chức tình nguyện trong nước
- Hội Tình Nguyện Việt Nam khuyến khích hợp tác với các tổ chức tình nguyện, các tổ chức xã hội khác trong nước để tăng cường hiệu quả hoạt động, chia sẻ kinh nghiệm và tài nguyên.
- Việc hợp tác phải được thực hiện trên tinh thần tự nguyện, tôn trọng lẫn nhau, và tuân thủ các quy định pháp luật Việt Nam.
Điều 53. Quan hệ hợp tác quốc tế
- Hội có thể hợp tác với các tổ chức tình nguyện quốc tế, các tổ chức phi chính phủ để học hỏi kinh nghiệm, chia sẻ nguồn lực và thực hiện các dự án tình nguyện xuyên quốc gia.
- Mọi hoạt động hợp tác quốc tế phải tuân thủ luật pháp Việt Nam và các quy định của Nhà nước về quan hệ đối ngoại.
- Trong trường hợp hợp tác quốc tế, Hội phải đảm bảo rằng mọi hoạt động đều hướng đến mục tiêu phát triển cộng đồng, bảo vệ lợi ích quốc gia và tăng cường tình hữu nghị giữa các dân tộc.
Chương XXIV: CÁC QUY ĐỊNH KHÁC
Điều 54. Quyền sở hữu trí tuệ
- Tất cả các tài liệu, sản phẩm, chương trình đào tạo, và dự án của Hội đều thuộc quyền sở hữu trí tuệ của Hội Tình Nguyện Việt Nam.
- Mọi hành vi sao chép, sử dụng tài liệu của Hội mà không có sự cho phép của Ban Chấp Hành đều bị coi là vi phạm và sẽ bị xử lý theo pháp luật.
Điều 55. Quy định về bảo mật thông tin
- Mọi thông tin liên quan đến tài chính, dự án, chương trình hoạt động và danh sách thành viên của Hội đều phải được bảo mật tuyệt đối.
- Các thành viên có trách nhiệm bảo vệ thông tin của Hội, không được phép tiết lộ thông tin ra bên ngoài nếu không có sự đồng ý của Ban Chấp Hành.
- Vi phạm quy định bảo mật sẽ bị xử lý nghiêm khắc theo Điều lệ và có thể bị xử lý theo pháp luật nếu gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Chương XXV: ĐIỀU KHOẢN CUỐI CÙNG
Điều 56. Giải thích Điều lệ
- Mọi điều khoản trong Điều lệ này phải được hiểu và thực hiện theo đúng tinh thần của tôn chỉ và mục tiêu hoạt động của Hội Tình Nguyện Việt Nam.
- Trong trường hợp có sự khác biệt về ý nghĩa của một điều khoản nào đó, Ban Chấp Hành sẽ là cơ quan có quyền giải thích chính thức.
Điều 57. Điều kiện thực hiện
- Điều lệ này có hiệu lực ngay sau khi được Đại hội toàn thể thông qua.
- Các thành viên Hội, Ban Chấp Hành, Ban Kiểm Soát và các ban chuyên môn có trách nhiệm thi hành nghiêm túc các quy định của Điều lệ.
- Mọi quy định trước đây trái với nội dung Điều lệ này đều bị hủy bỏ.
Điều 58. Sửa đổi và bổ sung
- Điều lệ có thể được sửa đổi, bổ sung khi có ít nhất 2/3 số thành viên chính thức đồng ý thông qua trong Đại hội toàn thể.
- Mọi đề xuất sửa đổi, bổ sung phải được trình lên Ban Chấp Hành ít nhất 30 ngày trước khi tổ chức Đại hội để có đủ thời gian xem xét và chuẩn bị./.
BAN CHẤP HÀNH
HỘI TÌNH NGUYỆN VIỆT NAM